khốn kiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khốn kiếp+
- God-damned
- Cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi
Where is that god-damned fellow
- Cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khốn kiếp"
- Những từ có chứa "khốn kiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 567